Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuần thục



adj
well-trained

[thuần thục]
tính từ
well-trained
trained, skilful, clever
bác sĩ thuần thục
skilful surgeon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.